TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt tình

nhiệt tình

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển triết học Kant
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sốt sắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niềm nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nồng nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng say

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hào hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên cần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần cù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn cán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắc lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn chấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn khởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự hào hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ân cần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng nổ và vì thế nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cởi mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lòng tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có cảm hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hăm hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cảm hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hăm hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hưng phấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xúc động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hăng hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tham gia tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thành kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mộ đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Người mộ đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hâm mộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần cảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Vồn vã

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhanh nhẩu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vui tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh hoạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

say sưa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãng hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt huyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát sắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần cù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản ra thành tổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưng phán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh lùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phắ chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phắn khỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sót sắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mần tiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình cảm cao thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đen đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cò bạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động đực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt huyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn tiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn tiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nung nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt huyét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sớt sắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần mẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu ngạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu hãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

í/ũr A hào húng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưng phấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối tượng yêu đương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm xúc cao độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên cần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhiệt tình

enthusiasm

 
Từ điển triết học Kant
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 enthusiasm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

devout

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

devotee

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

alacrity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhiệt tình

temperamentvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eifrig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strebsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

enthusiastisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ereiferung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

enthusiasm

 
Từ điển triết học Kant

Passion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kordial

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

warm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begeistertsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

enga

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgeschlossen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hilfreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inbrunstig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elanvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hingerissen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Enthusiasmus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

streittust

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pflichteifer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scharfmacherisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwärmen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feuereifer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spieleifer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flammeneifer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hochgefühl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hasard

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brunst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verve

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inbrünstig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eifer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glühen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Übermut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwarm II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pathos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eifernd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Das Engagement der Kollegen auszunutzen und diese für sich arbeiten zu lassen (Bild 2)

Lợi dụng sự nhiệt tình của đồng nghiệp và để họ làm phần việc của mình (Hình 2)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

für etw. schwärmen 1

say mê cái gì; II vimp, nhung nhúc, lúc nhúc, đông nghịt, nhan nhản đầy dẫy, đầy ví.

j-m den Übermut benéhmen

làm cho ai bót kiêu ngạo [kênh kiệu, phách lói]; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weder warm noch kalt/nicht warm und nicht kalt sein (ugs.)

thờ ơ, không quan tâm, không chú ý.

ein begeisterter Briefmarkensammler

một nhà sưu tập tem nhiệt thành', ein begeisterter Jazzfan: một người say mê nhạc Jazz.

ein giftiger Mittelstürmer

một trung vệ nguy hiểm.

einer Sache (Dat.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hingerissen /a/

nhiệt tình, nồng nhiệt, say sưa.

Enthusiasmus /m =/

sự, lòng] hãng hái, phấn khỏi, nhiệt tình, nhiệt tâm.

streittust /f =/

1. [tinh thần] dũng cảm, thương võ; 2. nhiệt tình, nhiệt huyết; [lòng] hăng hái, hăng say.

Pflichteifer /m -s/

sự, lòng] sốt sắng, nhiệt tình, nhiệt thành, nhiệt tâm; [sự, tính] cần mẫn, tận tâm, chuyên cần, mẫn cán, mẫn tiệp, cần cù.

scharfmacherisch /a/

sát sắng, nhiệt tình, chuyên cần, cần cù.

schwärmen 1 /1 vi/

1. chia đàn; 2. (quân sự, cổ) tản ra thành tổ [tiểu đội]; 3. (nghĩa bóng) phấn khỏi, nhiệt tình; für etw. schwärmen 1 say mê cái gì; II vimp, nhung nhúc, lúc nhúc, đông nghịt, nhan nhản đầy dẫy, đầy ví.

Ereiferung /f =, -en/

sự] hưng phán, xúc cảm, xúc động, hăng hái, nhiệt tình; [sự] tham gia tích cực.

Feuereifer /m -s/

lòng, tính] hăng hái, sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt thành, nhiệt tâm; Feuer

Spieleifer /m -s/

sự] hăng say, hăng hái, nhiệt tình, say mê, ham mê; in Spiel eifer geraten cảm thắy hăng say (say mê, ham mê).

temperamentvoll /a/

hăng say, sôi nổi, lạnh lùng, nhiệt tình, nhanh nhẹn.

enthusiastisch /a/

hăng hái, nhiệt tình, nhiệt tâm, say mê, phắ chắn, phắn khỏi.

Flammeneifer /m -s/

lòng, sự] hăng hái, sót sắng, nhiệt thành, nhiệt tình, mẫn cán, mần tiệp; Flammen

Hochgefühl /n -(e/

1. tình cảm cao thượng; 2. [sự, lòng] hăng hái, phấn khỏi, nhiệt tình, nhiệt tâm.

Hasard /n -s/

1. [sự] hăng say, hăng hái, nhiệt tình; 2. [trò, cuộc] đen đỏ, đánh bạc, cò bạc.

Brunst /í =, Brünste/

í =, Brünste 1. [lòng] hăng say, nhiệt tình, sốt sắng, hăng hái, nồng nhiệt; 2. [sự, thòi kỳ] động đực.

Verve /f =/

sự] phấn khỏi, phấn chấn, hào hứng, hăng hái, hăng say, nhiệt tình, nhiệt tâm.

inbrünstig /a/

sốt sắng, nhiệt tình, nhiệt thành, nhiệt huyét, nhiệt tâm, mẫn cán, mẫn tiệp.

Eifer /m -s/

lòng, sự] hăng hái, sót sắng, nhiệt tình, nhiệt thành, mẫn cán, mẫn tiệp, chuyên cần, cần cù; in-geraten nỗi nóng, nổi giận, nổi xung; im - des Gefechts trong cuộc chiến đắu nóng bỏng (sôi nổi, quyét liệt).

Glühen /n -s/

1. [sự] nung nóng, nóng sáng; độ nóng, độ nóng sáng; [sự, tròi] nóng nực, nóng bức, nóng; 2. (nghĩa bóng) [lòng, sự] nhiệt tình, sốt sắng, hăng hái, nồng nhiệt, nhiệt tâm, nhiệt huyét.

strebsam /a/

sớt sắng, nhiệt tình, cần mẫn, chuyên cần, chăm chỉ, mẫn cán, mẫn tiệp, cần cù.

Übermut /m -(e/

1. nhiệt tình, nhiệt huyét, [lòng] hăng hái, hăng say; [sự, tính] nghịch ngợm, tinh nghịch, ngỗ nghịch; 2.[tính] kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu hãnh, tự cao; j-m den Übermut benéhmen làm cho ai bót kiêu ngạo [kênh kiệu, phách lói]; Übermut

Schwarm II /m -(e)s 1-/

í/ũr A) [sự] hào húng, hưng phấn, phân khỏi, nhiệt tình, ham thích, ham mê; 2. đối tượng yêu đương.

Pathos /n =/

1. [sự] nồng nhiệt, nhiệt tình, nhiệt liệt, xúc động, thông thiết, cảm xúc cao độ, xúc động, sôi nổi; 2. (sựl hưng phấn, phấn khỏi, câm hứng.

eifernd /a/

hăng hái, sót sắng, nhiệt tình, nhiệt thành, đắc lực, nhiệt tâm, mẫn cán, cần mẫn, chuyên cần.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

devout

Thành kính, nhiệt tình, mộ đạo

devotee

Người mộ đạo, sốt sắng, nhiệt tình, hâm mộ

enthusiasm

Hăng hái, nhiệt tình, phấn khởi, thần ứng, thần cảm

alacrity

Vồn vã, niềm nở, nhiệt tình, nhanh nhẩu, vui vẻ, vui tính, linh hoạt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Passion /[pa'sio:n], die; -, -en/

nhiệt tình; sự hào hứng;

kordial /(Adj.) (veraltet)/

nhiệt tình; ân cần; niềm nở (herzlich, freundlich);

warm /[varm] (Adj.; wärmer [’vermor], wärmste fvermsta])/

nồng nhiệt; nhiệt liệt; nhiệt tình (eifrig, lebhaft, nachdrücklich);

thờ ơ, không quan tâm, không chú ý. : weder warm noch kalt/nicht warm und nicht kalt sein (ugs.)

begeistertsein /bị ai/điều gì chinh phục, cảm thấy hào hứng với ai/ điều gì; das Publikum war begeistert/

say mê; ham thích; nhiệt tình (leidenschaftlich);

một nhà sưu tập tem nhiệt thành' , ein begeisterter Jazzfan: một người say mê nhạc Jazz. : ein begeisterter Briefmarkensammler

enga /giert (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

tích cực; hăng hái; nhiệt tình;

temperamentvoll /(Adj.)/

hăng say; sôi nổi; nhiệt tình;

giftig /(Adj.)/

(Sport Jargon) nhiệt tình; năng nổ và vì thế nguy hiểm (đô' i với đối phương);

một trung vệ nguy hiểm. : ein giftiger Mittelstürmer

aufgeschlossen /(Adj.)/

cởi mở; nhiệt tình; thân thiện; vui vẻ (zugänglich, mitteilsam);

: einer Sache (Dat.)

hilfreich /(Adj.) (geh.)/

sẵn sàng giúp đỡ; nhiệt tình; có lòng tốt (hilfsbereit, helfend);

inbrunstig /(Adj.) (geh.)/

sốt sắng; nhiệt tình; tha thiết; sôi nổi;

elanvoll /(Adj.) (bildungsspr.)/

có cảm hứng; hào hứng; hăm hở; nhiệt tình;

strebsam /(Adj.)/

sốt sắng; nhiệt tình; chuyên cần; chăm chỉ; cần cù;

eifrig /(Adj.)/

hăng hái; nhiệt tình; nhiệt tâm; mẫn cán; đắc lực;

Elan /[e'la:n, auch: e'la:], der, -s (bildungsspr.)/

sự cảm hứng; sự hào hứng; sự hăm hở; nhiệt tình (innerer Schwung, Spannkraft, Begeisterung);

enthusiastisch /(Adj.)/

hăng hái; nhiệt tình; say mê; phấn chấn; phấn khởi (leidenschaftlich begeistert, schwärmerisch);

Ereiferung /die; -, -en/

sự hưng phấn; sự xúc động; sự hăng hái; nhiệt tình; sự tham gia tích cực;

Từ điển triết học Kant

Nhiệt tình [Đức: Enthusiasm; Anh: enthusiasm]

Xem thêm: Kích động, Tinh cảm, Lịch sử, Tưởng tượng, Cao cả,

Nhiệt tình là một tình cảm về cái cao cả nảy sinh từ sự nối kết của một ý niệm với một sự kích động. Trong ĐVCC, nó được mô tả như “sự bị kích động” của tâm thức bởi một nguyên tắc, nếu đó là “các châm ngôn của đức hạnh yêu nước, hoặc của tình bạn, hoặc của tôn giáo” nhưng được phân biệt với sự cuồng tín khi “tin rằng mình cảm nhận được một sự cộng thông trực tiếp và phi thường với một tự nhiên cao hon” (ĐVCC, tr. 108). Kant giữ vững sự phân biệt này trong PPNLPĐ, ở đó sự nhiệt tình được mô tả như việc “không bị kìm chế’ của trí tưởng tượng, còn sự cuồng tín như “căn bệnh” của trí tưởng tượng. Với tư cách là sự kích động của ý niệm về cái thiện, sự nhiệt tình mang lại cho tâm thức (Gemüt) “một sức bật có tác động mạnh mẽ hon và lâu bền hon là sự thúc đẩy thông qua các biểu tượng cảm tính” (PPNLPĐ, § 29). Nó nảy sinh từ sự hòa nhập của sự kích động, ý niệm và trí tưởng tượng, và có thể đóng vai trò như một “sự thúc đẩy hành động”.

Những hàm ý của sự nhiệt tình đối với triết học lịch sử của Kant đã được Lyotard khảo sát trong cuốn The Differend (1983), ở đó nó được mô tả như “sự trình bày trừu tượng” có tính nghịch lý “vốn chẳng trình bày cái gì cả”. Với tư cách là sự xâm nhập của ý niệm vào sự kích động và hành động, sự nhiệt tình có khả năng truyền cảm hứng cho các sự kiện phá vỡ sự liên tục của lịch sử; đối với Kant, điển hình chính cho điều này là cuộc Cách mạng Pháp đương thời của ông đã được truyền cảm hứng bởi ý niệm về nền cộng hòa, một sự kiện vừa là kết quả của sự nhiệt tình vừa là nguồn suối cho các tình cảm nhiệt tình trong những khán giả của nó.

Trần Thị Ngân Hà dịch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enthusiasm

nhiệt tình

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhiệt tình

temperamentvoll (a), eifrig (a); sự nhiệt tình Eifer m, Flamme f, Schwung m, Temperament n, Leidenschaft f, Begeisterung f, Enthusiasmus m