Việt
hãng hái
phấn khỏi
nhiệt tình
nhiệt tâm.
sự hăng hái
sự nhiệt tình
niềm say mê
Đức
Enthusiasmus
Enthusiasmus /[entu'ziasmos], der; -/
sự hăng hái; sự nhiệt tình; niềm say mê (leidenschaftliche Begeisterung, Schwärmerei);
Enthusiasmus /m =/
sự, lòng] hãng hái, phấn khỏi, nhiệt tình, nhiệt tâm.