Việt
ân cần
nhiệt tỉnh
niềm nỏ
chu đáo
thân ái
thân thiết
mến khách
thắm thiết.
nhiệt tình
niềm nở
Đức
kordial
kordial /(Adj.) (veraltet)/
nhiệt tình; ân cần; niềm nở (herzlich, freundlich);
kordial /a/
nhiệt tỉnh, ân cần, niềm nỏ, chu đáo, thân ái, thân thiết, mến khách, thắm thiết.