Zuvorkommenheit /í =/
sự, tính] ân cần, niềm nỏ, chu đao, hay giúp đõ.
Kordialitat /í =, -en/
í =, -en sự, lòng, thái độ] ân cần, niềm nỏ, chu đáo, thân ái, thânthiểt.
zuvorkommend /a/
để] dề phòng, phòng ngùa, dự phòng, phòng xa, ân cần, niềm nỏ, chu đáo.
kordial /a/
nhiệt tỉnh, ân cần, niềm nỏ, chu đáo, thân ái, thân thiết, mến khách, thắm thiết.
Freundlichkeit /í =, -en/
í =, -en sự, tính] nhã nhặn, lịch thiệp, dễ mến, tử té, âu yếm, trìu mén, ân cần, thân thiểt, niềm nỏ, dịu dàng, chu đáo.
Jovialität /f =/
1. [sự, tính] yêu đài, vui vẻ, vui tươi, sinh động; 2. [sự] tự do, phóng khoáng, lả lơi, suồng sã; 3. [tính, thái độ, sự] ân cần, niềm nỏ, đon đả.
gemütlich /a/
1. tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm; 2. dễ chịu, khoan khoái, thú vị; 3. ân cần, niềm nỏ, đon đả, hiền từ, hiền lành, tốt bụng; nur immer gemütlich! hãy bình tĩnh.
jovial /a/
1. yêu đòi, ham sóng, vui vẻ, vui tươi, sinh động; 2. tự do, phóng khoáng, tự lập, tự chủ, lả lơi, suồng sã; 3. ân cần, niềm nỏ, đon đả.
gutherzig /a/
1. hiền hậu, hiền lành, hiền từ, tốt bụng, vị tha, thân ái, dịu dàng, nhân ái, nhân hậu; 2. ân cần, niềm nỏ, chu đáo, thân méri, mến khách.
freundlich /I a/
1. nhã nhặn, lịch thiệp, dễ mến, tử tể, âu yếm, trìu mến, ân cần, dịu dàng, niềm nỏ, đon da, thân ái, thân mật, thân thiét, chu dáo, mến khách; wären Sie (wohl) so freundlich?xin làm ơn, nhờ (anh, chị) làm ơn; gegen fnfreundlichtun tán tỉnh, nói ngọt, ve vãn, tán, lơn, ve; 2. dễ chịu, thú vị, khoan khoái, khoái chí; freundlich es Wetter thòi tiết tót, ngày töt trời; II adv 1. [một cách) nhã nhặn, lịch thiệp, tủ tế, âu yém, trìu mến, ân cần, dịu dàng, niềm nỏ, đon đả; 2. das Ergebnis der Spiels freundlich er gestalten (thể thao) làm tăng két quả môn chơi.