Jovialität /f =/
1. [sự, tính] yêu đài, vui vẻ, vui tươi, sinh động; 2. [sự] tự do, phóng khoáng, lả lơi, suồng sã; 3. [tính, thái độ, sự] ân cần, niềm nỏ, đon đả.
jovial /a/
1. yêu đòi, ham sóng, vui vẻ, vui tươi, sinh động; 2. tự do, phóng khoáng, tự lập, tự chủ, lả lơi, suồng sã; 3. ân cần, niềm nỏ, đon đả.