TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phóng khoáng

phóng khoáng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính tự do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ dãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bó hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự do về tư tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cởi mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rông rãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thành kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lả lơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suồng sã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ân cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niềm nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đon đả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phóng khoáng

liberal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phóng khoáng

frei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungehindert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Frelzü

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liberal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungehemmt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freiziigig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freigeistig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weltoffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jovialität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jovial

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jovialität /f =/

1. [sự, tính] yêu đài, vui vẻ, vui tươi, sinh động; 2. [sự] tự do, phóng khoáng, lả lơi, suồng sã; 3. [tính, thái độ, sự] ân cần, niềm nỏ, đon đả.

jovial /a/

1. yêu đòi, ham sóng, vui vẻ, vui tươi, sinh động; 2. tự do, phóng khoáng, tự lập, tự chủ, lả lơi, suồng sã; 3. ân cần, niềm nỏ, đon đả.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liberal

Tự do, phóng khoáng, rộng rãi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frelzü /.gig.keit, die; -/

tính tự do; phóng khoáng;

liberal /[libo'ra:!] (Adj.)/

dễ dãi; tự do; phóng khoáng (freiheitlich);

ungehemmt /(Adj.)/

tự do; phóng khoáng; tự chủ;

freiziigig /(Adj.)/

tự do; phóng khoáng; không bó hẹp (trong những qui tắc đạo đức);

freigeistig /(Adj.)/

phóng khoáng; rộng rãi; tự do về tư tưởng (freidenkerisch);

weltoffen /(Adj.)/

cởi mở; rông rãi; phóng khoáng; không thành kiến;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phóng khoáng

frei (a), ungehindert