liberal
(tt) (to liberate) : tự do, rộng rãi, độ lượng - liberal construction - giải thích rộng (một văn bản, một dạo luật v.v...). - liberal offer - đề cung tự do, dế cung quàng dại, nhân dạo. - liberal party - dàng tự do, đàng cộng hòa cấp tiến, đàng xã hội cấp tiến. - to liberate capital - buy dộng vốn, tư bàn.