TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liberal

tự do

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thừa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tân bảo thủ

 
Từ điển phân tích kinh tế

phóng khoáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rộng rãi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tự do.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

liberal

liberal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Liberal

Tự do.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

liberal

(tt) (to liberate) : tự do, rộng rãi, độ lượng - liberal construction - giải thích rộng (một văn bản, một dạo luật v.v...). - liberal offer - đề cung tự do, dế cung quàng dại, nhân dạo. - liberal party - dàng tự do, đàng cộng hòa cấp tiến, đàng xã hội cấp tiến. - to liberate capital - buy dộng vốn, tư bàn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liberal

Tự do, phóng khoáng, rộng rãi

Từ điển phân tích kinh tế

liberal

tự do, tân bảo thủ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

liberal

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

liberal

liberal

ad. one who usually supports social progress or change

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

liberal

dư, thừa