Großzügigkeit /ỉ =/
1. [sự, độ, tính chất] rộng, rộng rãi, rộng lón; 2. [sự, độ] bao quát.
Toleranz /f/
1. = [thái độ, lòng, sự] rộng lượng, khoan dung, rộng rãi, dung thú; dễ dãi; 2. =, -en (kĩ thuật) dung sai.
Erträglichkeit I /f =/
thái độ, lòng, sự] rộng lượng, khoan dung, dung thứ, rộng rãi, dễ dãi.
Duldsamkeit /ỉ =/
thái độ, lòng, sự] rộng lượng, khoan dung, dung thú, rộng rãi, dễ dãi.
gebahnt /a/
đã giẫm bằng, đã khai phá, bằng phẳng, rộng rãi (vè đường).
gebefreudig /a/
1. hào phóng, rộng rãi, hậu hĩnh; 2. sẵn sàng chịu thiệt thòi.
extensiv /a/
1. rộng, rộng rãi, bao la, bát ngát, mênh mông; 2. quảng canh; - e Landwirtschaft đất quảng canh.
geebnet /a (về dưòng sá)/
dã giẫm bằng, đã khai phá, bằng phẳng, rộng rãi, vạch; geebnet e Wege gehen đi theo dưdng mòn đã vạch sẵn.
Freigebigkeit /f =/
tính, sự] rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hỉ, phong phú, dồi dào.
vielumfassend /a/
rộng, rộng rãi, rộng lón, to rộng, mênh mông, bao la, bát ngát; (nghĩa bóng) rộng, sâu rông, quảng bác, uyên bác, uyên thâm; viel
geräumig /a/
chúa nhiều, to, rộng, rộng rãi, khoáng đãng, bao la, mênh mông, thênh thang.
großmütig /a/
rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, rộng lượng, độ lượng, khoan dung, khoan hồng.
umfänglich,umfangreich /a/
rộng, rộng rãi, rộng ldn, mênh mông, có khối lượng lớn, có dung tích lớn.
weitherzig /a/
rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hĩ, hào tính, phong phú, dổi dào; rộng lượng, khoan hồng, khoan dung, độ lượng, đại lộ, đại lượng, khoan lượng.