TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 broad

bề ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rộng rãi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bề rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 broad

 broad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extensive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breadth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breadth ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lutitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 span

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 span ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 width

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broad /xây dựng/

bề ngang

 broad

rộng

 broad, extensive, wide

rộng rãi

 breadth, breadth ratio, broad, latitude, lutitude, span, span ratio, width

bề rộng