width /toán & tin/
độ rộng, khoảng rộng
width
set
width
vải khăn trải giường
width /toán & tin/
chiều (rộng)
width
độ dày (của vỉa)
width /xây dựng/
độ dày (của vỉa)
sheeting, width /dệt may/
vải khổ rộng
latitudinal variation, width
biến thiên theo vĩ độ
set width, width
độ rộng theo set
set width, width
độ rộng theo set
breadth, breadth ratio, broad, latitude, lutitude, span, span ratio, width
bề rộng