TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sét

sét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chớp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất pha sét

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

đất sét

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

bị sét phù

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chứa sét

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chứa sét pha

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tia chdp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tia chóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sấm sét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha sét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tia chớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sệt

sệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

đậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhớt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó nóng chảy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên nhẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất khuát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo dai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ vuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất khuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo dai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết cấu kết cấu của thức ăn hoặc thức uống. Vd: loãng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

v.v.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
set

set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ rộng theo set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đất sét

đất sét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đắt sét

đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắt sét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gốm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sét

Argillaceous

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

loamy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lightning

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 argillaceous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lightning discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lightning discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silty

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mota

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

clayed

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Clay

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
set

 width

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set width

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

width

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sệt

 consistent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viscous

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

texture

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

sét

Blitz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rost

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

voll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gefüllt .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Blitzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Donnerstrahl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Donner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lehmig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sệt

.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sämig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

musartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konsistenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwerflüssig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zäheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zäh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

samig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
set

Dicke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đất sét

tönern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đắt sét

erden II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

sét

Argile

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

S/R-Speicher dominierend setzend

Bộ nhớ S/R ưu tiên thiết lập (set)

d. h. da das Startsignal mithilfe eines Tasters erfolgt, muss das Ausgangssignale gesetzt werden.

nghĩa là khi tín hiệu bắt đầu được khởi động với một nút nhấn, tínhiệu đầu ra phải được thiết lập(set).

Ist der jeweils letzte Schrittder einzelnen Kette gesetzt und die Übergangsbedingung erfüllt, erfolgt die Weiterschaltung im linearem Ablauf (Bild 2).

Nếu mỗi bước cuối cùng của từng chuỗiriêng rẽ được thiết lập (set - kích hoạt) và điều kiện chuyểntiếp đã được đáp ứng, thì sự chuyển mạch tiếp theo sẽthực hiện trong trình tự tuyến tính (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

AUTO SET Automatische Einstellung

AUTO SET Tự động thiết lập

Befindet sich das Fahrzeug im Stillstand und hat das System ein anderes Fahrzeug vor dem eigenen erkannt, so kann der Fahrer das System aktivieren, indem er bei getretenem Bremspedal die „SET“- oder „RES“-Taste drückt.

Nếu xe đang dừng và hệ thống phát hiện một xe khác ở phía trước, người lái xe có thể kích hoạt hệ thống bằng cách đạp bàn đạp phanh và bấm nút “SET” hoặc nút “RES”.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vom Blitz erschlagen werden

bị sét đánh chết', [schnell] wie der Blitz /wie ein geölter Blitz (ugs.): nhanh như chớp

wie ein Blitz aus heiterem Himmel

hoàn toàn bất ngờ, xảy ra đột ngột

einschlagen wie ein Blitz

xuất hiện đột ngột gây xôn xao dư luận

die Nachricht schlug ein wie ein Blitz

tin tức ấy đến bất ngờ như sét đánh', wie vom Blitz getroffen: như bị sét đánh ngang tai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Donner der Geschütze

tiéng súng đại bác rền vang;

ein zäh es Leben haben có

cuộc sông khó khăn; 2. (kĩ thuật) dễ vuốt, quánh, nhót, dính, keo, gắn, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cương, cương quyết, quyết liệt, bất khuất, dai sức, dẻo dai; ein ~

Koloß auf tönern en Füßen

ngưòi khổng lồ chân đát sét .

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

texture

kết cấu (thức ăn hoặc thức uống) kết cấu của thức ăn hoặc thức uống. Vd: loãng, sệt, v.v.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blitz /[blits], der; -es, -e/

chớp; tia chớp; sét;

bị sét đánh chết' , [schnell] wie der Blitz /wie ein geölter Blitz (ugs.): nhanh như chớp : vom Blitz erschlagen werden hoàn toàn bất ngờ, xảy ra đột ngột : wie ein Blitz aus heiterem Himmel xuất hiện đột ngột gây xôn xao dư luận : einschlagen wie ein Blitz tin tức ấy đến bất ngờ như sét đánh' , wie vom Blitz getroffen: như bị sét đánh ngang tai. : die Nachricht schlug ein wie ein Blitz

samig /[’ze:miẹ] (Adj.)/

(xúp, nước xốt) sệt; đậm; quánh;

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Sét,đất pha sét

Argillaceous

Sét, đất pha sét

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Argillaceous

Sét, đất pha sét

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Argillaceous

Sét, đất pha sét

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Donnerstrahl /m -(e)s, -en/

chóp, tia chdp, sét; Donner

Blitz /m -es, -e/

chóp, tia chóp, sét; wie der Blitz [một cách] chđp nhoáng, thần tóc, nhanh như chóp;

Donner /m -s, =/

sắm, sét, sấm sét; ♦Donner und Blitz nổi trận lôi đình, nổi cơn thịnh nộ; wie uom - gerührt sủng sốt, như bị sét đánh ngang tai; der Donner der Geschütze tiéng súng đại bác rền vang; wie ein - aus heiterem Himmel như sét đánh giũa tròi quang; Donner und Dória.1 qủi tha ma bắt!

lehmig /a/

thuộc] sét, pha sét, có sét.

sämig /a (thổ ngũ)/

sệt, đậm, quánh.

musartig /a/

đặc, sánh, sệt, quánh.

Konsistenz /í = (hóa)/

độ] rắn, cúng, dặc, sệt, quánh.

schwerflüssig /a (/

1. sệt, đậm, đặc, dày đặc; 2. chịu lửa, khó nóng chảy.

Zäheit /f =/

1. [sự, độ] cứng; 2. (kĩ thuật) [độ, sự] quánh, nhót, dính, keo, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. [sự, tính] kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cường, kiên cưòng, cương quyết, quyết liệt, bất khuát, dẻo dai.

zäh /a/

1. cúng, rắn, thô; ein zäh es Leben haben có cuộc sông khó khăn; 2. (kĩ thuật) dễ vuốt, quánh, nhót, dính, keo, gắn, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cương, cương quyết, quyết liệt, bất khuất, dai sức, dẻo dai; ein zäh es Gedächtnis trí nhđ tốt; zäh e Ausdauer [tính, sự] chịu đựng, kiên định, kiên nhẫn, nhẫn nại.

tönern /a/

bằng] đất sét, sét, gôm; ♦ ein Koloß auf tönern en Füßen ngưòi khổng lồ chân đát sét .

erden II /a/

1. [thuộc, bằng] đất; 2. [bằng] đắt sét, sét, gốm;

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Sét,đất sét

[EN] Clay

[VI] Sét; đất sét

[FR] Argile

[VI] Sét là các hạt trong đất có kích thước nhỏ hơn 0, 005mm. Đất sét là đất có chỉ số dẻo lớn hơn 17, hàm lượng các hạt sét trên 30%.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dicke /f/IN/

[EN] set, set width, width

[VI] set, độ rộng theo set, độ rộng

Blitz /m/KT_ĐIỆN/

[EN] lightning

[VI] sét, chớp

Blitzen /nt/ĐIỆN/

[EN] lightning

[VI] sét, chớp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loamy

sét, đất sét, chứa sét pha

viscous

nhớt, sệt

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Blitz

[EN] lightning

[VI] sét, chớp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sét

1) Blitz m;

2) Rost m;

3) (Geschirr) voll, (an)gefüllt (a).

sệt

1)X. sền sệt (

2).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

silty

sét (thuộc)

loamy

sét (thuộc)

mota

sét

clayed

(thuộc) sét; bị sét phù; chứa sét

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 width

set

 argillaceous

sét

lightning discharge

sét (đánh)

 lightning discharge /điện lạnh/

sét (đánh)

 consistent /xây dựng/

sệt