Donnerstrahl /m -(e)s, -en/
chóp, tia chdp, sét; Donner
Blitz /m -es, -e/
chóp, tia chóp, sét; wie der Blitz [một cách] chđp nhoáng, thần tóc, nhanh như chóp;
Donner /m -s, =/
sắm, sét, sấm sét; ♦Donner und Blitz nổi trận lôi đình, nổi cơn thịnh nộ; wie uom - gerührt sủng sốt, như bị sét đánh ngang tai; der Donner der Geschütze tiéng súng đại bác rền vang; wie ein - aus heiterem Himmel như sét đánh giũa tròi quang; Donner und Dória.1 qủi tha ma bắt!
lehmig /a/
thuộc] sét, pha sét, có sét.
sämig /a (thổ ngũ)/
sệt, đậm, quánh.
musartig /a/
đặc, sánh, sệt, quánh.
Konsistenz /í = (hóa)/
độ] rắn, cúng, dặc, sệt, quánh.
schwerflüssig /a (/
1. sệt, đậm, đặc, dày đặc; 2. chịu lửa, khó nóng chảy.
Zäheit /f =/
1. [sự, độ] cứng; 2. (kĩ thuật) [độ, sự] quánh, nhót, dính, keo, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. [sự, tính] kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cường, kiên cưòng, cương quyết, quyết liệt, bất khuát, dẻo dai.
zäh /a/
1. cúng, rắn, thô; ein zäh es Leben haben có cuộc sông khó khăn; 2. (kĩ thuật) dễ vuốt, quánh, nhót, dính, keo, gắn, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cương, cương quyết, quyết liệt, bất khuất, dai sức, dẻo dai; ein zäh es Gedächtnis trí nhđ tốt; zäh e Ausdauer [tính, sự] chịu đựng, kiên định, kiên nhẫn, nhẫn nại.
tönern /a/
bằng] đất sét, sét, gôm; ♦ ein Koloß auf tönern en Füßen ngưòi khổng lồ chân đát sét .
erden II /a/
1. [thuộc, bằng] đất; 2. [bằng] đắt sét, sét, gốm;