Việt
đất sét
sét
gôm
bằng đất sét
bằng gốm
Đức
tönern
Koloß auf tönern en Füßen
ngưòi khổng lồ chân đát sét .
tönern /[’t0:nom] (Adj.)/
bằng đất sét; bằng gốm;
tönern /a/
bằng] đất sét, sét, gôm; ♦ ein Koloß auf tönern en Füßen ngưòi khổng lồ chân đát sét .