TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gôm

gôm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất sét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất nung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gôm

 gum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gôm

Gummi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tönern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Terrakotte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Koloß auf tönern en Füßen

ngưòi khổng lồ chân đát sét .

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Terrakotte /die; -, -n/

(o PI ) đất nung; sành; gôm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tönern /a/

bằng] đất sét, sét, gôm; ♦ ein Koloß auf tönern en Füßen ngưòi khổng lồ chân đát sét .

Từ điển tiếng việt

gôm

- d. 1 Chất keo chế từ nhựa cây, dùng trong nhiều ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, giấy, v.v. 2 Chất sền sệt chế bằng gôm, dùng chải tóc cho mượt hoặc để giữ nếp được lâu. Tóc chải gôm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gum

gôm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gôm

Gummi n; phết hò gôm gummieren vt