Việt
gôm
đất sét
sét
đất nung
sành
Anh
gum
Đức
Gummi
tönern
Terrakotte
Koloß auf tönern en Füßen
ngưòi khổng lồ chân đát sét .
Terrakotte /die; -, -n/
(o PI ) đất nung; sành; gôm;
tönern /a/
bằng] đất sét, sét, gôm; ♦ ein Koloß auf tönern en Füßen ngưòi khổng lồ chân đát sét .
- d. 1 Chất keo chế từ nhựa cây, dùng trong nhiều ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, giấy, v.v. 2 Chất sền sệt chế bằng gôm, dùng chải tóc cho mượt hoặc để giữ nếp được lâu. Tóc chải gôm.
Gummi n; phết hò gôm gummieren vt