Lehm /[le:m], der; -[e]s, (Arten:) -e/
đất sét;
Letten /der; -s, (Arten:) -/
đất sét (Ton, Lehm);
Ton /[to:n], der; -[e]s, (Arten:) -e/
đất sét;
đất sét béo : fetter Ton đất sét chịu lửa : feuerfester Ton đất sét đã nung : gebrannter Ton đất sét gầy : magerer Ton đất sét dẻo : plas tischer Ton đất sét trắng. : weißer Ton
Tonerde /die/
(seltener) đất sét (*Ton);