Việt
đất sét
quá trình đông tụ
đất á sét
sét pha
á sét
đất sét trộn
đất sét trộn.
Anh
loam
Clay
loamy soil
pug
loam soil
Đức
Lehm
Lehmboden
lehmiger Boden
Pháp
limon
sol limoneux
Lehm,Lehmboden,lehmiger Boden /SCIENCE/
[DE] Lehm; Lehmboden; lehmiger Boden
[EN] loam; loam soil; loamy soil
[FR] limon; loam; sol limoneux
Lehm /[le:m], der; -[e]s, (Arten:) -e/
đất sét;
Lehm /m -(e)s, -e/
Lehm /m/XD, CNSX/
[EN] loam
[VI] sét pha, á sét
Lehm /m/TH_LỰC/
[EN] pug
[VI] đất sét trộn
Lehm /m/THAN/
[EN] clay
[VI] đất sét
Lehm /m/KTC_NƯỚC/
clay
[EN] loam, loamy soil
[VI] đất á sét
[DE] Lehm
[EN] Clay
[VI] quá trình đông tụ