clay
[klei]
o hạt sét
Loại hạt có đường kính lớn hơn 1/256 mm.
o (đất) sét; glinozon
§ absorbent clay : sét hấp thụ
§ acid treated clay : sét đã xử lý axit, sét đã axit hóa
§ activated clay : sét hoạt hóa
§ adsorbent clay : sét hấp phụ
§ anhydritic clay : sét anhiđrit
§ ball clay : sét cầu
§ banded clay : sét dải
§ bedded clay : sét phân lớp
§ boulder clay : sét tảng lăn
§ burned clay : sét nung
§ chalky clay : sét vôi, (đá) macnơ
§ china clay : kao lanh
§ colliod clay : sét keo
§ colloidal clay : sét dạng keo
§ effervescing clay : sét sủi bọt
§ fat clay : sét béo
§ filtering clay : sét lọc
§ fire clay : đất sét chịu lửa, samot
§ flint clay : sét cứng (chịu lửa)
§ faundary clay : sét chịu lửa
§ iron clay : sét chứa sắt
§ kimeridge clay : sét kimeritgi
§ loess clay : sét lớt, sét hoàng thổ
§ long clay : sét dẻo
§ marly clay : sét macnơ
§ mottled clay : sét sặc sỡ
§ native clay : sét nguyên sinh
§ natural clay : sét tự nhiên
§ ochreous clay : sét ocrơ
§ plastic clay : sét dẻo
§ porcelain clay : sét sứ
§ pottery clay : sét sành
§ quick clay : sét trương
§ refractory clay : sét chịu lửa
§ rich clay : sét mỡ
§ rock clay : đá sét kết, acgilit
§ saliferous clay : sét chứa muối
§ sandy clay : sét lẫn cát
§ schistous clay : sét phân phiến
§ selvage clay : sét ở ria
§ silty clay : sét bùn
§ slaty clay : sét (phân) phiến
§ soft clay : sét mềm
§ swelling clay : sét dính
§ varved clay : sét dạng dải
§ young martine clay : sét biển trẻ
§ clay blocking : tắc do sét
§ clay control : khống chế sét
§ clay extender : chất gia tăng độ sét
§ clay gouge : vụn đá sét
§ clay mineral : khoáng vật sét
§ clay plug : nút sét
§ clay stabilizer : chất làm ổn định sét