TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clay

đất sét

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Sét

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí

quá trình đông tụ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hạt sét

 
Tự điển Dầu Khí

glinozon

 
Tự điển Dầu Khí

sét có vón vôi abyssal ~ sét biển thẳm baked ~ sét nung banded ~ bandy ~ sét dạng dải bentonic ~ sét bentonic blue ~ sét xanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bùn xanh bond ~ sét gắn kết book ~ sét dạng tờ boulder ~ sét tảng lăn chalky ~ sét vôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá macnơ china ~ sét làm sứ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

caolin clean ~ sét sạch coal ~ sét than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

samot consolidated ~ sét nén drab ~ sét sẫm màu drift ~ sét băng tích emulsoid ~ sét keo sữa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sét nhũ tương fat ~ sét béo fen ~ sét đầm lầy filler ~ sét độn fine ~ sét mịn flint ~ sét cứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sét silic glass-pot ~ sét gốm heavy ~ sét nặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sét nén impervious ~ sét không thấm kaolin ~ caolin lacustrine ~ sét hồ marine ~ sét biển meager ~ sét gầy mild ~ sét mềm moraine ~ morainic ~ sét băng tích natural ~ sét tự nhiên paper ~ sét phân tờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sét dạng giấy parting ~ sét rìa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sét màng plastic ~ sét dẻo pocket ~ sét dạng ổ pottery ~ sét gốm porcelain ~ đất sứ primary ~ sét nguyên thuỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sét tàn dư prodelta ~ sét tiền châu thổ residual ~ sét sót ribbon ~ sét dải rich ~ sét giàu rock ~ đá sét kết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

acgilit sand ~ sét pha cát schistous ~ sét phiến siliceous ~ sét silic silty ~ sét bùn slate ~ slaty ~ sét phiến soapy ~ sét trơn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sét mỡ sodium ~ sét natri soft ~ sét mềm soil ~ sét thổ nhưỡng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất sét suspensoid ~ sét dạng vẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sét dạng huyền phù unctuous ~ sét nhờn upper part of landenian ~ sự giả đất sét varved ~ sét dạng dải warp ~ sét phù sa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sét bồi tích white ~ sét trắng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá vôi sét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trái đất sét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trát đất sét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất sét hạt mịn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cơ thể người

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
clay cement mortar

vữa đất sét xi măng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

clay

clay

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

argil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clay soil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
clay cement mortar

clay cement mortar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clay soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

clay

Ton

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lehm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Letten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tonboden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

clay

Argile

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sol argileux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terre argileuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Clay

Clay

Đất sét

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

clay

đất sét (A)

Phần đất mịn nhất, tạo nên bởi những hạt vô cơ có kích thước nhỏ hơn 0, 002 mm (BSI phân loại thường được dùng ở châu Âu) hay 0, 005 mm (ASTM phân loại của Mỹ). Nó có đặc tính liên kết cao (qua sức hút) đối với nước và hoá chất.

clay

đất sét (B)

Cỡ những hạt keo đất rất mịn, đất dính, dẻo (như vữa), co lại khi khô, nở ra khi ướt và khi được nhào nặn với nước và để khô thì trở nên khá cứng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

clay

đất sét

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CLAY

đất sét Dẵt dính kết (cohesive) hạt nhỏ tạo nên bởi sự phân hùy cùa đá hoặc do đá lắng trầm tích. No' thường gôm silicat nhôm thủy hóa và một số tạp chất ở dạng keo (colloidal). Khi đất sét lẫn lộn với đẫt hạt thô, phần đất sét thường được xem là phần có hạt đường kính nhò hơn 2 /tm (0, 002mm). Cường độ nén tự do (un confined compressive strength) phụ thuộc phần lớn váo lượng nước chứa bên trong. Dất chứa sét có thể gằy ra lún mo' ng. Dất sét là nguyên liệu để sản xuất gạch (brick). Xem thêm china clay

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lehm

clay

Ton

clay

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ton

[EN] clay

[VI] đất sét

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

clay

Cơ thể người (nghĩa bóng)

clay

Đất sét

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Clay

Đất sét

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clay /SCIENCE/

[DE] Ton

[EN] clay

[FR] argile

clay,clay soil /SCIENCE/

[DE] Ton; Tonboden

[EN] clay; clay soil

[FR] argile; sol argileux; terre argileuse

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clay

đá vôi sét

clay

đất sét

clay

đất sét

clay

trái đất sét

clay

trát đất sét

Clay,Fine

đất sét hạt mịn

clay cement mortar, clay, clay soil

vữa đất sét xi măng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

clay

(đất) sét ~ coating l ớ p ph ủ đất sét ~ loam sét pha ~ pan v ỉ a sét ~ parting lớp sét m ỏ ng ở vách mạch ~ pit nơi lấ y đất sét ~ shale đá phiến sét ~ weathered from granites lớ p sét mỏng ở vách mạch ~ with flints sét có kế t h ạ ch silic ~ with race sét có kế t h ạ ch vôi, sét có vón vôi abyssal ~ sét biển thẳm baked ~ sét nung banded ~ bandy ~ sét dạng dải bentonic ~ sét bentonic blue ~ sét xanh; bùn xanh bond ~ sét gắn kết book ~ sét dạng tờ boulder ~ sét tảng lăn chalky ~ sét vôi, đá macnơ china ~ sét làm sứ, (sét) caolin clean ~ sét sạch coal ~ sét than; samot consolidated ~ sét nén drab ~ sét sẫm màu drift ~ sét băng tích emulsoid ~ sét keo sữa, sét nhũ tương fat ~ sét béo fen ~ sét đầm lầy filler ~ sét độn fine ~ sét mịn flint ~ sét cứng, sét silic glass-pot ~ sét gốm (sét chịu lửa dùng làm đồ gốm) heavy ~ sét nặng, sét nén impervious ~ sét không thấm kaolin ~ (sét) caolin lacustrine ~ sét hồ marine ~ sét biển meager ~ sét gầy mild ~ sét mềm moraine ~ morainic ~ sét băng tích natural ~ sét tự nhiên (không có hỗn hợp nhân tạo) paper ~ sét phân tờ, sét dạng giấy parting ~ sét rìa, sét màng (giữa khe nứt) plastic ~ sét dẻo pocket ~ sét dạng ổ pottery ~ sét gốm porcelain ~ đất sứ primary ~ sét nguyên thuỷ, sét tàn dư prodelta ~ sét tiền châu thổ residual ~ sét sót ribbon ~ sét dải rich ~ sét giàu rock ~ đá sét kết, acgilit sand ~ sét pha cát schistous ~ sét (phân) phiến siliceous ~ sét silic silty ~ sét bùn slate ~ slaty ~ sét (phân) phiến soapy ~ sét trơn, sét mỡ sodium ~ sét natri soft ~ sét mềm soil ~ sét thổ nhưỡng, đất sét suspensoid ~ sét dạng vẩn, sét dạng huyền phù unctuous ~ sét nhờn upper part of landenian ~ sự giả đất sét varved ~ sét dạng dải warp ~ sét phù sa, sét bồi tích white ~ (coal measures) sét trắng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

clay

clay

Ton

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ton /m/SỨ_TT/

[EN] clay

[VI] đất sét

Ton /m/THAN/

[EN] clay

[VI] đất sét

Lehm /m/THAN/

[EN] clay

[VI] đất sét

Letten /m/XD/

[EN] clay

[VI] đất sét

Ton /m/XD/

[EN] argil, clay

[VI] đất sét

Tự điển Dầu Khí

clay

[klei]

o   hạt sét

Loại hạt có đường kính lớn hơn 1/256 mm.

o   (đất) sét; glinozon

§   absorbent clay : sét hấp thụ

§   acid treated clay : sét đã xử lý axit, sét đã axit hóa

§   activated clay : sét hoạt hóa

§   adsorbent clay : sét hấp phụ

§   anhydritic clay : sét anhiđrit

§   ball clay : sét cầu

§   banded clay : sét dải

§   bedded clay : sét phân lớp

§   boulder clay : sét tảng lăn

§   burned clay : sét nung

§   chalky clay : sét vôi, (đá) macnơ

§   china clay : kao lanh

§   colliod clay : sét keo

§   colloidal clay : sét dạng keo

§   effervescing clay : sét sủi bọt

§   fat clay : sét béo

§   filtering clay : sét lọc

§   fire clay : đất sét chịu lửa, samot

§   flint clay : sét cứng (chịu lửa)

§   faundary clay : sét chịu lửa

§   iron clay : sét chứa sắt

§   kimeridge clay : sét kimeritgi

§   loess clay : sét lớt, sét hoàng thổ

§   long clay : sét dẻo

§   marly clay : sét macnơ

§   mottled clay : sét sặc sỡ

§   native clay : sét nguyên sinh

§   natural clay : sét tự nhiên

§   ochreous clay : sét ocrơ

§   plastic clay : sét dẻo

§   porcelain clay : sét sứ

§   pottery clay : sét sành

§   quick clay : sét trương

§   refractory clay : sét chịu lửa

§   rich clay : sét mỡ

§   rock clay : đá sét kết, acgilit

§   saliferous clay : sét chứa muối

§   sandy clay : sét lẫn cát

§   schistous clay : sét phân phiến

§   selvage clay : sét ở ria

§   silty clay : sét bùn

§   slaty clay : sét (phân) phiến

§   soft clay : sét mềm

§   swelling clay : sét dính

§   varved clay : sét dạng dải

§   young martine clay : sét biển trẻ

§   clay blocking : tắc do sét

§   clay control : khống chế sét

§   clay extender : chất gia tăng độ sét

§   clay gouge : vụn đá sét

§   clay mineral : khoáng vật sét

§   clay plug : nút sét

§   clay stabilizer : chất làm ổn định sét

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Clay

đất sét

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Clay

[DE] Lehm

[EN] Clay

[VI] quá trình đông tụ

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Clay

[EN] Clay

[VI] Sét; đất sét

[FR] Argile

[VI] Sét là các hạt trong đất có kích thước nhỏ hơn 0, 005mm. Đất sét là đất có chỉ số dẻo lớn hơn 17, hàm lượng các hạt sét trên 30%.

Từ điển Polymer Anh-Đức

clay

Ton

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clay

đất sét