Việt
đất sét
sét trắng
sét làm gốm
Anh
argil
clay
Đức
Ton
Ton /m/XD/
[EN] argil, clay
[VI] đất sét
sét trắng, sét làm gốm
['ɑ:dʒil]
o đất sét (làm đồ gốm), sét trắng