TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

argil

đất sét

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sét trắng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sét làm gốm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

argil

argil

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

argil

Ton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ton /m/XD/

[EN] argil, clay

[VI] đất sét

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

argil

sét trắng, sét làm gốm

Tự điển Dầu Khí

argil

['ɑ:dʒil]

  • danh từ

    o   đất sét (làm đồ gốm), sét trắng