clay
(đất) sét ~ coating l ớ p ph ủ đất sét ~ loam sét pha ~ pan v ỉ a sét ~ parting lớp sét m ỏ ng ở vách mạch ~ pit nơi lấ y đất sét ~ shale đá phiến sét ~ weathered from granites lớ p sét mỏng ở vách mạch ~ with flints sét có kế t h ạ ch silic ~ with race sét có kế t h ạ ch vôi, sét có vón vôi abyssal ~ sét biển thẳm baked ~ sét nung banded ~ bandy ~ sét dạng dải bentonic ~ sét bentonic blue ~ sét xanh; bùn xanh bond ~ sét gắn kết book ~ sét dạng tờ boulder ~ sét tảng lăn chalky ~ sét vôi, đá macnơ china ~ sét làm sứ, (sét) caolin clean ~ sét sạch coal ~ sét than; samot consolidated ~ sét nén drab ~ sét sẫm màu drift ~ sét băng tích emulsoid ~ sét keo sữa, sét nhũ tương fat ~ sét béo fen ~ sét đầm lầy filler ~ sét độn fine ~ sét mịn flint ~ sét cứng, sét silic glass-pot ~ sét gốm (sét chịu lửa dùng làm đồ gốm) heavy ~ sét nặng, sét nén impervious ~ sét không thấm kaolin ~ (sét) caolin lacustrine ~ sét hồ marine ~ sét biển meager ~ sét gầy mild ~ sét mềm moraine ~ morainic ~ sét băng tích natural ~ sét tự nhiên (không có hỗn hợp nhân tạo) paper ~ sét phân tờ, sét dạng giấy parting ~ sét rìa, sét màng (giữa khe nứt) plastic ~ sét dẻo pocket ~ sét dạng ổ pottery ~ sét gốm porcelain ~ đất sứ primary ~ sét nguyên thuỷ, sét tàn dư prodelta ~ sét tiền châu thổ residual ~ sét sót ribbon ~ sét dải rich ~ sét giàu rock ~ đá sét kết, acgilit sand ~ sét pha cát schistous ~ sét (phân) phiến siliceous ~ sét silic silty ~ sét bùn slate ~ slaty ~ sét (phân) phiến soapy ~ sét trơn, sét mỡ sodium ~ sét natri soft ~ sét mềm soil ~ sét thổ nhưỡng, đất sét suspensoid ~ sét dạng vẩn, sét dạng huyền phù unctuous ~ sét nhờn upper part of landenian ~ sự giả đất sét varved ~ sét dạng dải warp ~ sét phù sa, sét bồi tích white ~ (coal measures) sét trắng