Việt
Sét
đất sét
Anh
Clay
clay soil
Đức
Ton
Tonboden
Pháp
Argile
sol argileux
terre argileuse
argile /SCIENCE/
[DE] Ton
[EN] clay
[FR] argile
argile,sol argileux,terre argileuse /SCIENCE/
[DE] Ton; Tonboden
[EN] clay; clay soil
[FR] argile; sol argileux; terre argileuse
argile
argile [aR3Íl] n. f. ĩ. Đất sét. > Bóng Un colosse aux pieds d’argile: Nguòi khổng lồ chần đất sét. 2. KHOÁNG Nhóm silicat nhôm hydrat hóa. THẠCH Đá có hon 50% đất sét.
[EN] Clay
[VI] Sét; đất sét
[FR] Argile
[VI] Sét là các hạt trong đất có kích thước nhỏ hơn 0, 005mm. Đất sét là đất có chỉ số dẻo lớn hơn 17, hàm lượng các hạt sét trên 30%.