TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clay soil

đất sét

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

đất có sét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất pha sét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

clay soil

clay soil

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clay

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

clay soil

Tonerde

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Ton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tonboden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

clay soil

argile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sol argileux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terre argileuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clay,clay soil /SCIENCE/

[DE] Ton; Tonboden

[EN] clay; clay soil

[FR] argile; sol argileux; terre argileuse

Từ điển môi trường Anh-Việt

Clay Soil

Đất sét

Soil material containing more than 40% clay, less than 45% sand, and less than 40% silt.

Đất trồng có chứa hơn 40% sét, ít hơn 45% cát và ít hơn 40% phù sa.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Clay Soil

[DE] Tonerde

[VI] Đất sét

[EN] Soil material containing more than 40% clay, less than 45% sand, and less than 40% silt.

[VI] Đất trồng có chứa hơn 40% sét, ít hơn 45% cát và ít hơn 40% phù sa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clay soil

đất có sét

clay soil

đất pha sét

clay soil

đất sét

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

clay soil

đất sét