Việt
đất sét
đất có sét
đất pha sét
Anh
clay soil
clay
Đức
Tonerde
Ton
Tonboden
Pháp
argile
sol argileux
terre argileuse
clay,clay soil /SCIENCE/
[DE] Ton; Tonboden
[EN] clay; clay soil
[FR] argile; sol argileux; terre argileuse
Clay Soil
Đất sét
Soil material containing more than 40% clay, less than 45% sand, and less than 40% silt.
Đất trồng có chứa hơn 40% sét, ít hơn 45% cát và ít hơn 40% phù sa.
[DE] Tonerde
[VI] Đất sét
[EN] Soil material containing more than 40% clay, less than 45% sand, and less than 40% silt.
[VI] Đất trồng có chứa hơn 40% sét, ít hơn 45% cát và ít hơn 40% phù sa.