TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

argile

Sét

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

đất sét

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

argile

Clay

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clay soil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

argile

Ton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tonboden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

argile

Argile

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sol argileux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terre argileuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

argile /SCIENCE/

[DE] Ton

[EN] clay

[FR] argile

argile,sol argileux,terre argileuse /SCIENCE/

[DE] Ton; Tonboden

[EN] clay; clay soil

[FR] argile; sol argileux; terre argileuse

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

argile

argile [aR3Íl] n. f. ĩ. Đất sét. > Bóng Un colosse aux pieds d’argile: Nguòi khổng lồ chần đất sét. 2. KHOÁNG Nhóm silicat nhôm hydrat hóa. THẠCH Đá có hon 50% đất sét.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Argile

[EN] Clay

[VI] Sét; đất sét

[FR] Argile

[VI] Sét là các hạt trong đất có kích thước nhỏ hơn 0, 005mm. Đất sét là đất có chỉ số dẻo lớn hơn 17, hàm lượng các hạt sét trên 30%.