Việt
có đất sét
pha đất sét
đầy đất sét
đất sét
Anh
argillaceous
Đức
tonig
tonhaltig
lehmig
tonig /adj/NLPH_THẠCH/
[EN] argillaceous
[VI] (thuộc) đất sét, có đất sét
tonhaltig /(Adj.)/
có đất sét;
lehmig /(Adj.)/
pha đất sét; có đất sét;
tonig /(Adj.)/
đầy đất sét; có đất sét;