Việt
sét
pha sét
có sét.
pha đất sét
có đất sét
dính đầy đất sét
Anh
loamy
Đức
lehmig
Pháp
limoneux
Bodenqualität. Sie wird durch den Bodentyp (z.B. sandig, lehmig, tonig) und die Krümelung bestimmt (Tabelle 1).
Chất lượng mặt đất được xác định bởi loại đất (thí dụ cát, đất mùn, đất sét) và độ vụn của đất (Bảng 1).
lehmig /(Adj.)/
pha đất sét; có đất sét;
dính đầy đất sét;
lehmig /a/
thuộc] sét, pha sét, có sét.
lehmig /SCIENCE/
[DE] lehmig
[EN] loamy
[FR] limoneux