TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chlorination

Clo hoá

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sự clo hóa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

sự clor hoá

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

đất sét

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

chlorination

chlorination

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chlorination

Chlorierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chlorung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chlorination

chloration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chlorination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chloruration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

javellisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chlorination /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Chlorierung; Chlorung

[EN] chlorination

[FR] chloration; chlorination; chloruration; javellisation

chlorination /ENVIR/

[DE] Chlorierung

[EN] chlorination

[FR] chloration

Từ điển môi trường Anh-Việt

Chlorination

Clo hoá

The application of chlorine to drinking water, sewage, or industrial waste to disinfect or to oxidize undesirable compounds.

Việc cho clo vào nước uống, nước thải hay chất thải công nghiệp để tẩy uế hay ôxy hóa những hợp chất không mong muốn.

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Chlorination

SỰ CLO HÓA

là việc dùng clo để khử trùng nước. Clo có thể ở dạng khí hoặc chất rắn (như canxi hypochloride dạng bột hoặc viên) hoặc dạng lỏng như natri hypochloride.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Chlorination

[DE] Chlorierung

[VI] Clo hoá

[EN] The application of chlorine to drinking water, sewage, or industrial waste to disinfect or to oxidize undesirable compounds.

[VI] Việc cho clo vào nước uống, nước thải hay chất thải công nghiệp để tẩy uế hay ôxy hóa những hợp chất không mong muốn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chlorination /hóa học & vật liệu/

sự clo hóa

Tự điển Dầu Khí

chlorination

o   sự clo hóa

§   dry chlorination : sự clo hóa khô

§   chlorination of ore : sự clo hóa quặng

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Chlorination

[DE] Chlorierung

[EN] Chlorination

[VI] đất sét

Từ điển Polymer Anh-Đức

chlorination

Chlorierung

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Chlorination

Clo hoá

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chlorination

sự clor hoá