TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sành

sành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ sành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ sành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= đất nung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gốm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-tten đồ sành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đất nung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ gốm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch bằng gốm

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

đất nung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gôm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sành sỏi

có kiển thúc rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành sỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kiến thức rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kiến thúc rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kinh nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch duyệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lão luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu biét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch duyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kinh nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giàu kinh nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sành

earthenware tiles

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

sành

Fayence

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Terrakotte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewandert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beschlagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

meisterhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Steingut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stanem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kunstvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Terrakotta

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steingutfliesen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
sành sỏi

sachkundig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kenntnisreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewandert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kündig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschlagen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nach dem Abkühlen wird die sogenannte thermoplastische (wärmeverformbare) Stärke TPS granuliert und kann dann mit Verfahren der Kunststofftechnik (Spritzgießen, Tiefziehen, Extrusion) zu entsprechenden Produkten wie beispielsweise Verpackungsmaterialien für Lebensmittel, Pflanztöpfen, Mulchfolien, Geschirr, Bestecken, CD-Rahmen, Büroartikel sowie Beschichtungen für Papier und Pappe verarbeitet werden.

Sau khi làm mát, tinh bột nhiệt dẻo (khi nóng có thể thay đổi hình dạng) trở thành hạt tinh bột TPS và sau đó có thể xử lý bằng các biện pháp kỹ thuật nhựa (ép phun, rút sâu, tiêm đúc) thành các sản phẩm tương ứng như bao bì thực phẩm, chậu cây, màng nhựa nông nghiệp, đồ sành sứ, dao nĩa, khung CD, vật tư văn phòng, cũng như lớp phủ cho giấy và cạc tông.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Neben den Kunststoffen gehören auch die Gläser und die keramischen Werkstoffe zu dieser Gruppe (Bild 1).

Bên cạnh chất dẻo, thủy tinh và vật liệu gốm (sành, sứ) cũng thuộc nhóm này (Hình 1).

Im Anschluss werden die ausgewählten Oberbeläge (Grobkeramik, Feinsteinzeug, Mosaik, Glas, Naturstein) verlegtund verfugt.

Tiếp theo là khâu lát lớp trên cùng (thí dụ gốm mộc, đồ sành sứ mịn, mặt khảm, thủy tinh, đá thiên nhiên) và trát mối nối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Terrakotte /die; -, -n/

(o PI ) đất nung; sành; gôm;

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Steingutfliesen

[VI] gạch bằng gốm, sành

[EN] earthenware tiles

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fayence /ỉ =, -n/

ỉ =, sành, đồ sành.

Steingut /n-(e)s/

sành, đồ sành; Stein

stanem /a/

1. [thuộc, bằng] đá; (nghĩa bóng) sắt đá, nhẫn tâm; 2. [thuộc, bằng] sành, đồ sành.

kunstvoll /a/

khéo, thạo, thông thạo, thành thạo, sành, giỏi; [thuộc về] nghệ thuật, mĩ thuật.

Terrakotta,Terrakotte /f/

1. = đất nung, sành, gốm; 2. =, -tten đồ sành, đồ đất nung, đồ gốm.

sachkundig /a/

có kiển thúc rộng, am hiểu, thông thạo, sành sỏi, hiểu biết, sành.

kenntnisreich /a/

có kiến thức rộng, am hiểu, thông thạo, sành sỏi, hiểu biết, sành, có học; kenntnis

versiert /a/

có kiến thúc rộng, am hiểu, thông thạo, sành sỏi, hiểu biết, sành, có kinh nghiêm, lịch duyệt.

bewandert /a/

có kiến thức rộng, am hiểu, thông thạo, sành sỏi, hiểu biết, sành, có kinh nghiêm, lão luyện, lịch duyệt.

kündig /a/

có kiến thúc rộng, am hiểu, thông thạo, sành sỏi, hiểu biét, sành, thông hiểu, tinh thông, lịch duyệt, lão luyện; có [giàu, già] kinh nghiệm.

beschlagen II /a/

có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, lịch duyệt, lão luyện, có kiến thúc rộng, am hiểu, thông thạo, sành sỏi, hiểu biết, sành (in D về).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sành

1) bewandert (a), erfahren (a), beschlagen (a), meisterhaft (a); tay sành Kenner m, Sachverständiger m, Fachmann m;

2) Fayence f; dồ sành Fayencegeschirr n, -artikel m/pl.