Việt
sành
đồ sành.
đồ sành sứ
Anh
faience
Đức
Fayence
Fayence /[faja:s], die; -, -n [...sn]/
đồ sành sứ;
Fayence /ỉ =, -n/
ỉ =, sành, đồ sành.