TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

faience

faience

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

faience

Fayence

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Faience

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

faience

faïence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faience

[DE] Faience

[EN] faience

[FR] faïence

faience /INDUSTRY-CHEM,BUILDING/

[DE] Faience

[EN] faience

[FR] faïence

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

FAIENCE

sứ, vậf liệu sứ Gốc là từ tiếng Pháp của porzellana di Faenza, một loại chế phẩm dất tinh xảo, tráng men và có màu, chế tạo ở vùng Faenza nước Ý. Trong xây dựng nhà trước thế kỷ 20, thuật ngữ này thường dùng để chỉ loại đất nung (terra cotta) tráng men, được mang nung hai lần, một lần không có men và một lần có men. Thuật ngữ này hiện nay dùng để chỉ các loại ngói men trang trí và cả các mảnh khảm lát sàn bàng chất dẻo tráng men.

Từ điển Polymer Anh-Đức

faience

Fayence