Việt
giàu kinh nghiệm
lão luyện
từng trải.
có kinh nghiệm
lịch duyệt
có kiến thúc rộng
am hiểu
thông thạo
sành sỏi
hiểu biết
sành .
từng trải
Đức
weltklug
beschlagen II
weitklug
weitklug /(Adj.)/
giàu kinh nghiệm; lão luyện; từng trải;
weltklug /a/
giàu kinh nghiệm, lão luyện, từng trải.
beschlagen II /a/
có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, lịch duyệt, lão luyện, có kiến thúc rộng, am hiểu, thông thạo, sành sỏi, hiểu biết, sành (in D về).