TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từng trải

từng trải

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh nghiệm.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

lão luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giàu kinh nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếm trải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

già đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giàu kinh nghiệm r——

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có kiến thức vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có kinh nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch duyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có kiến thức rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sành sỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ er Sprung sự nhảy trượt tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhảy cầu trượt tuyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kinh nghiệm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

từng trải

Experience

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

từng trải

erfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewandert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erleben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchmachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mehrmals erleiden.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weltkundig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitklug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewiegt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kapi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gestanden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Treffen sich zufällig zwei Jetztmenschen an dem sechseckigen Stützpfeiler des Zähringerbrunnens, so stellen sie Vergleiche zwischen den Leben an, die sie gemeistert haben, tauschen sie Informationen aus und schauen auf die Uhr.

Nếu hai người-hiện-giờ tình cờ gặp nhau ở cái trụ lục giác của hồ Zähringer thì họ sẽ làm một cuộc so sánh những cuộc đời họ đã từng trải qua, trao đổi thông tin và ngó đồng hồ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When two Nows chance to meet at the hexagonal pilaster of the Zähringer Fountain, they compare the lives they have mastered, exchange information, and glance at their watches.

Nếu hai người-hiện-giờ tình cờ gặp nhau ở cái trụ lục giác của hồ Zähringer thì họ sẽ làm một cuộc so sánh những cuộc đời họ đã từng trải qua, trao đổi thông tin và ngó đồng hồ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestehung /f =, -en/

sự] chịu đựng, từng trải, khắc phục, tránh.

gestanden /I part II của Stehen; II a/

I part II của Stehen; 1. gestanden er Sprung sự nhảy trượt tuyết, sự nhảy cầu trượt tuyét; 2. từng trải, có kinh nghiệm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weltkundig /(Adj.) (geh.)/

lão luyện; từng trải; am hiểu;

weitklug /(Adj.)/

giàu kinh nghiệm; lão luyện; từng trải;

erfahren /(st. V.; hat)/

(geh ) trải qua; kinh qua; nếm trải; từng trải;

gewiegt /(Adj.; -er, -este)/

(ugs ) từng trải; già đặn; giàu kinh nghiệm r——;

kapi /teilest (Adj.)/

(selten) có kiến thức vững chắc; có kinh nghiệm; từng trải; lão luyện (sattelfest);

erfahren /(Adj.)/

có kinh nghiệm; lịch duyệt; lão luyện; có kiến thức rộng; am hiểu; thông thạo; sành sỏi; từng trải (kundig, versiert);

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Experience

Từng trải, kinh nghiệm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

từng trải

erfahren (adv), bewandert (adv); erleben vi, durchmachen vi, mehrmals erleiden.