Việt
có kinh nghiệm
giàu kinh nghiêm
khéo
thạo
thông thạo
tinh xảo.
từng trải
già đặn
giàu kinh nghiệm r——
Đức
gewiegt
gewiegt /(Adj.; -er, -este)/
(ugs ) từng trải; già đặn; giàu kinh nghiệm r——;
gewiegt /a/
có kinh nghiệm, giàu kinh nghiêm, khéo, thạo, thông thạo, tinh xảo.