kunstfertig /a/
khéo, thạo, giỏi, thông thạo, khéo tay.
Kunstfertigkeit /f =/
sự, trình độ] khéo léo, thạo, nghệ thuật, kĩ xảo, kĩ năng.
kunstvoll /a/
khéo, thạo, thông thạo, thành thạo, sành, giỏi; [thuộc về] nghệ thuật, mĩ thuật.
kunstreich /a/
thuộc về] nghệ thuật, mĩ thuật, khéo, thạo, thông thạo, thành thạo.
gewiegt /a/
có kinh nghiệm, giàu kinh nghiêm, khéo, thạo, thông thạo, tinh xảo.
heraushaben /vt/
1. lấy [rút, kéo, tuốt]... ra, nhổ... ra; 2. hiểu, am hiểu, hiểu thấu, thông hiểu; 3. khéo, thạo; heraus
zünftig /a/
1. (sử) [thuộc] phưông hội; 2. chuyên nghiệp nhà nghề, có kinh nghiệm, giàu kinh nghiêm, lão luyện, khéo, thạo, giỏi, thông thạo; eine zünftig e Ohrfeige một cái tát tai trài giáng; 3. kín, ngăn cách.
expert /a/
chuyên môn, thành thạo, tinh thông, lão luyện, có kinh nghiêm, khéo, thạo, giỏi, khéo tay.
fertig /I a/
1. sẵn sàng, đã chuẩn bị sẩn, xong, sẵn; mit f m, mit etw (D)fertig werden 1). kết liễu, thanh toán, trừng trị (ai); 2) thắng (ai); 2. khéo léo, thành thạo, khéo tay, khôn khéo, thông thạo, giói giang, sành sỏi, khéo, thạo; 3. (nghĩa bóng) er ist fertig anh ấy là ngưòi bỏ đi; anh ấy say rượu; II adv [một cách] khôn khéo, khéo léo, thành thạo, thông thạo; fertig Englisch sprechen nói thạo tiéng Anh.