Routine /f =/
1. kĩ năng, kĩ xảo, kinh nghiệm; [sự, tài] khéo léo, khôn khéo, thành thạo, thông thạo; 2. (hàng hải) thòi khắc biểu, thôi gian biểu (trên tàu).
Geübtheit /f =/
sự] huắn luyện, rèn luyện, tập luyện, tập dượt, kĩ năng, kĩ xảo, kinh nghiệm.
Übung /f =, -en/
1. [sự] luyện tập, tập dượt, tập luyện, huán luyện, rèn luyện, thực hành; giô thực hành; (quân sự) [cuộc] tập trận, thao diễn, diễn tập, huấn luyện, thao luyện; 2. bài tập (văn phạm...); 3. kĩ năng, kĩ xảo, kinh nghiêm, tập quán, thói quen; aus der Übung kommen mát thói quen, bỏ thói quen, quên đi.