Erfahrung /f =, -en/
kinh nghiêm; sozialistische - en (pỊ) kinh nghiêm xây dựng chủ nghĩa xã hội; auf - gegründet dựa vào kinh nghiêm; ein Mann uon Erfahrung ngươi có kinh nghiệm; Erfahrung en sámmeln tích lũy kinh nghiêm; zu der Erfahrung gelangen đi tói kết luận.
erfahrungsreich /a/
có, giàu, già] kinh nghiêm, lão luyện.
routiniert /a/
có] kinh nghiêm, khéo léo, thành thạo, thông thạo.
Fertigkeit /í =, -en/
kỹ năng, kỹ xảo, kinh nghiêm, tập quán, thói quen; [sự, tài] khéo léo, khôn khéo, thành thạo, thông thạo, nhanh nhen, tháo vát.
Übung /f =, -en/
1. [sự] luyện tập, tập dượt, tập luyện, huán luyện, rèn luyện, thực hành; giô thực hành; (quân sự) [cuộc] tập trận, thao diễn, diễn tập, huấn luyện, thao luyện; 2. bài tập (văn phạm...); 3. kĩ năng, kĩ xảo, kinh nghiêm, tập quán, thói quen; aus der Übung kommen mát thói quen, bỏ thói quen, quên đi.