Việt
thành thạo
kinh nghiêm
khéo léo
thông thạo.
kinh nghiệm
khéo léò
thông thạo
Đức
routiniert
routiniert /[ruti'ni:art] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
(có) kinh nghiệm; khéo léò; thành thạo; thông thạo;
routiniert /a/
có] kinh nghiêm, khéo léo, thành thạo, thông thạo.