TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khéo léò

khéo léò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôn ngoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành thạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khéo léò

geschmeidig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

routiniert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschmeidig /(Adj.)/

khéo léò; khôn ngoan;

routiniert /[ruti'ni:art] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

(có) kinh nghiệm; khéo léò; thành thạo; thông thạo;