Việt
dễ uốn
mềm dẻo
co giãn
có lông nhung
dàn hồi
rèn được
dễ rèn
ngoan ngoãn
dễ bảo
dễ nhân nhượng
nhu nhược
mềm yéu
dễ tính
đàn hồi
nhanh nhẹn
nhẹ nhàng
dẻo dai
uyển chuyển
khéo léò
khôn ngoan
Anh
velutinous
ductile
pliable
pliant
Đức
geschmeidig
Geschmeidig, hohe Querschnittsdichte auch bei geringen Anpresskräften.
Mềm mại, có độ kín mặt cao ngay với lực nén thấp.
geschmeidig /(Adj.)/
mềm dẻo; dễ uốn; đàn hồi; co giãn;
nhanh nhẹn; nhẹ nhàng; dẻo dai; uyển chuyển;
khéo léò; khôn ngoan;
geschmeidig /a/
1. mềm dẻo, dễ uốn, dàn hồi, co giãn; 2. rèn được, dễ rèn (kim loại); 3. ngoan ngoãn, dễ bảo, dễ nhân nhượng, nhu nhược, mềm yéu, dễ tính; khéo léo, khôn ngoan, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng.
[EN] pliant
[VI] dễ uốn,
[DE] geschmeidig
[EN] velutinous
[VI] có lông nhung