Việt
mềm dẻo
dễ uốn
dàn hồi
co giãn
rèn được
dễ rèn
ngoan ngoãn
dễ bảo
dễ nhân nhượng
nhu nhược
mềm yéu
dễ tính
Đức
geschmeidig
geschmeidig /a/
1. mềm dẻo, dễ uốn, dàn hồi, co giãn; 2. rèn được, dễ rèn (kim loại); 3. ngoan ngoãn, dễ bảo, dễ nhân nhượng, nhu nhược, mềm yéu, dễ tính; khéo léo, khôn ngoan, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng.