Việt
dễ rèn
dẻo
rèn được
dễ kéo
mềm dẻo
dễ uốn
dàn hồi
co giãn
ngoan ngoãn
dễ bảo
dễ nhân nhượng
nhu nhược
mềm yéu
dễ tính
dát được
dễ rèn .
Anh
malleable
ductile
Đức
unter Druck verformbar
zugverformbar
geschmeidig
hämmerbar
Schmiedbarkeit
Tính (dễ) rèn
rèn được, dẻo, dễ rèn, dát được
hämmerbar /a/
rèn được, dễ rèn (về kim loại).
geschmeidig /a/
1. mềm dẻo, dễ uốn, dàn hồi, co giãn; 2. rèn được, dễ rèn (kim loại); 3. ngoan ngoãn, dễ bảo, dễ nhân nhượng, nhu nhược, mềm yéu, dễ tính; khéo léo, khôn ngoan, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng.
unter Druck verformbar /adj/CNSX/
[EN] malleable
[VI] dẻo, dễ rèn
zugverformbar /adj/CNSX/
[EN] ductile
[VI] dễ kéo, dễ rèn, dẻo
ductile, malleable