TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dát được

dát được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rèn được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dẻo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dễ rèn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
dát được

dát được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dát được

malleable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 malleable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dát được

 yielding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

malleable

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

malleable

rèn được, dẻo, dễ rèn, dát được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

malleable

dát (mỏng) được

 yielding

dát được

 malleable

dát (mỏng) được

 malleable /điện lạnh/

dát (mỏng) được

 yielding /xây dựng/

dát được