Việt
rèn được
dẻo
dễ rèn
dè vuốt
dê dát
vuôt dược
quánh
đèo
dai
dễ kéo
dễ kéo sợi
dễ rèn .
mềm dẻo
dễ uốn
dàn hồi
co giãn
ngoan ngoãn
dễ bảo
dễ nhân nhượng
nhu nhược
mềm yéu
dễ tính
dát được
Anh
malleable
ductile
forgeable
Đức
schmiedbar
hämmerbar
bildsam
dehnbar
duktil
geschmeidig
Stahl ist ohne Nachbehandlung schmiedbarer Eisenwerkstoff.
Thép là loại vật liệu gốc sắt dẻo, rèn được mà không cần gia công chế biến thêm.
Er ist aus Stahlrohren und Stahlschmiedeteilen zusammengeschweißt und bietet eine höhere Stabilität als Einschleifen-Rahmen.
Khung gồm các ống thép và các chi tiết thép rèn được hàn chung với nhau và vững chắc hơn khung một đường uốn.
Im weißen Roheisen werden durch Oxidation der Kohlenstoff-, der Silizium- und der Mangangehalt herabgesetzt. Phosphor und Schwefel werden weitgehend beseitigt, dadurch wird der Eisenwerkstoff schmiedbar.
Khi ta dùng oxy để khử carbon, silic và mangan trong gang, đồng thời cũng khử phần lớn phosphor và lưu huỳnh (sulfur) thì vật liệu sắt sẽ trở nên dẻo và có thể rèn được.
rèn được, dẻo, dễ rèn, dát được
hämmerbar /a/
rèn được, dễ rèn (về kim loại).
geschmeidig /a/
1. mềm dẻo, dễ uốn, dàn hồi, co giãn; 2. rèn được, dễ rèn (kim loại); 3. ngoan ngoãn, dễ bảo, dễ nhân nhượng, nhu nhược, mềm yéu, dễ tính; khéo léo, khôn ngoan, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng.
schmiedbar /(Adj.)/
rèn được; dẻo (kim loại);
schmiedbar /adj/CƠ/
[EN] malleable
[VI] rèn được, dẻo
hämmerbar /adj/CƠ/
bildsam /adj/L_KIM/
[EN] ductile
[VI] dễ kéo, dẻo, rèn được
dehnbar /adj/L_KIM/
[VI] dẻo, dễ kéo sợi, rèn được
duktil /adj/L_KIM/
ductile, malleable /cơ khí & công trình/
(có thê) rèn được
rèn được, dẻo
dè vuốt, dê dát; rèn được; vuôt dược; quánh, đèo, dai