TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dehnbar

có thể kéo dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể mở rộng được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bền kéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chịu kéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đàn hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dẻo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dễ kéo sợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rèn được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể kéo căng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể vuốt dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giãn được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dehnbar

extensible

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stretchable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tensile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elastic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ductile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stretchy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dilatable

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

extensible/expandable

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

dehnbar

dehnbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausdehnbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausweitbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

dehnungsfähig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verlängerbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Außerdem sind sie kaum dehnbar.

Ngoài ra chúng hầu như không kéo giãn được.

Werkstoffe können hart, spröde, zäh oder dehnbar sein.

Vật liệu có thể cứng, giòn, dai hay có tính kéo giãn.

Für sehr große Umformgrade wiederrum muss er bei der Umformtemperatur maximal dehnbar sein, d. h. die Reißdehnung muss hier möglichst groß sein.

Ngược lại, để có độ biến dạng thật lớn, chất dẻo phải có khả năng giãn tối đa tại nhiệt độ biến dạng, nghĩa là độ giãn dài đứt càng lớn càng tốt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Weich, zäh, dehnbar

Mềm, dẻo, giãn được

v Werkstoff muss ausreichend dehnbar sein.

Vật liệu phải có đủ độ giãn.

Từ điển Polymer Anh-Đức

dilatable

ausdehnbar, dehnbar, ausweitbar

extensible/expandable

dehnbar, dehnungsfähig, verlängerbar

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dehnbar /adj/C_DẺO/

[EN] extensible

[VI] có thể kéo dài, có thể mở rộng được

dehnbar /adj/CT_MÁY/

[EN] tensile

[VI] bền kéo, chịu kéo

dehnbar /adj/CƠ/

[EN] elastic

[VI] đàn hồi

dehnbar /adj/L_KIM/

[EN] ductile

[VI] dẻo, dễ kéo sợi, rèn được

dehnbar /adj/GIẤY/

[EN] stretchable

[VI] có thể kéo căng, có thể vuốt dài

dehnbar /adj/KT_DỆT/

[EN] stretchy

[VI] giãn được

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dehnbar

extensible

dehnbar

stretchable