Việt
Chịu kéo
bền kéo
kéo
có puli dẫn động
kiểu không tang trống
Anh
tensile
Tensile strenght
stretched
traction-type
Đức
streckbar
Zerreiß-
dehnbar
Pháp
Résistance à la traction
bền kéo; kéo; chịu kéo
chịu kéo; có puli dẫn động; kiểu không tang trống
streckbar /adj/CT_MÁY/
[EN] tensile
[VI] bền kéo, chịu kéo
Zerreiß- /pref/CT_MÁY/
dehnbar /adj/CT_MÁY/
chịu kéo
[EN] Tensile strenght
[VI] Chịu kéo [độ bền; cường độ]
[FR] Résistance à la traction
[VI] Cường độ của một vật liệu tới lúc bị phá hoại do chịu kéo xác định bằng thí nghiệm kéo trực tiếp hoặc bằng thí nghiệm ép chẻ.