TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chịu kéo

Chịu kéo

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bền kéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kéo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

có puli dẫn động

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kiểu không tang trống

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

chịu kéo

tensile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Tensile strenght

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 stretched

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

traction-type

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

chịu kéo

streckbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerreiß-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dehnbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

chịu kéo

Résistance à la traction

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tensile

bền kéo; kéo; chịu kéo

traction-type

chịu kéo; có puli dẫn động; kiểu không tang trống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

streckbar /adj/CT_MÁY/

[EN] tensile

[VI] bền kéo, chịu kéo

Zerreiß- /pref/CT_MÁY/

[EN] tensile

[VI] bền kéo, chịu kéo

dehnbar /adj/CT_MÁY/

[EN] tensile

[VI] bền kéo, chịu kéo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stretched

chịu kéo

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Chịu kéo

[EN] Tensile strenght

[VI] Chịu kéo [độ bền; cường độ]

[FR] Résistance à la traction

[VI] Cường độ của một vật liệu tới lúc bị phá hoại do chịu kéo xác định bằng thí nghiệm kéo trực tiếp hoặc bằng thí nghiệm ép chẻ.