Việt
bền kéo
chịu kéo
căng
kéo
lĩbrethứ cáng
thớ kéo
dãn ra được
có thể căng được
giãn
kéo căng
chịu căng
Độ bền kéo
lực kéo dọc trong ray
Anh
tensile
strength
Axial force
Đức
streckbar
Zerreiß-
dehnbar
dehn-
streck-
ziehbar
Festigkeit
Zugfestigkeit
Axial force,Tensile
Festigkeit,Zugfestigkeit
[EN] strength, tensile
[VI] Độ bền kéo
căng, giãn, kéo căng, chịu căng
dehn-, streck-, ziehbar
streckbar /adj/CT_MÁY/
[EN] tensile
[VI] bền kéo, chịu kéo
Zerreiß- /pref/CT_MÁY/
dehnbar /adj/CT_MÁY/
['tensail]
o căng, dãn ra được, có thể căng được
§ tensile force : lực kéo
§ tensile fracture : khe nứt căng
§ tensile strength : độ bền kéo
§ tensile stress : ứng suất kéo
bền kéo; kéo; chịu kéo
lĩbrethứ cáng, thớ kéo