TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể kéo dài

có thể kéo dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

có thể mở rộng được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sức căng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

có thể mở rông được

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

có thể kéo dài

extensible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ductility

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

có thể kéo dài

dehnbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dehnbarkeit

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abhängig vom Beschleunigungsgrad der Mischung kann die Vulkanisation weniger als eine Minute, aber auch länger als eine Stunde dauern.

Tùy thuộc độ tăng tốc của hỗn hợp, quá trình lưu hóa có thể ngắn hơn một phút, nhưng cũng có thể kéo dài hơn một giờ.

Bei größeren Bauteilwandstärken kann das bis zu mehreren Monaten dauern.

Đối với các chi tiết có lớp vỏ dày đáng kể thì quá rình hấp thụ ẩm có thể kéo dài đến nhiều tháng để đạt được trạng thái bão hòa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch kann Zeit gewonnen werden.

Qua đó có thể kéo dài thời gian.

Die Einspritzdauer kann bei sehr kalter Luft um bis zu 20 % verlängert werden.

Thời gian phun có thể kéo dài thêm đến 20 % khi không khí có nhiệt độ rất thấp.

Verlängert man die Öffnungszeit des Einlassventils, so verbessert sich die Zylinderfüllung bei hohen Drehzahlen.

Nếu có thể kéo dài thời gian mở của xú páp nạp, việc nạp khí xi lanh sẽ được cải thiện ở tốc độ quay cao.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Dehnbarkeit

[VI] sức căng, có thể kéo dài, có thể mở rông được

[EN] Ductility

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dehnbar /adj/C_DẺO/

[EN] extensible

[VI] có thể kéo dài, có thể mở rộng được