Việt
có thể kéo dài
có thể mở rộng được
sức căng
có thể mở rông được
Anh
extensible
Ductility
Đức
dehnbar
Dehnbarkeit
Abhängig vom Beschleunigungsgrad der Mischung kann die Vulkanisation weniger als eine Minute, aber auch länger als eine Stunde dauern.
Tùy thuộc độ tăng tốc của hỗn hợp, quá trình lưu hóa có thể ngắn hơn một phút, nhưng cũng có thể kéo dài hơn một giờ.
Bei größeren Bauteilwandstärken kann das bis zu mehreren Monaten dauern.
Đối với các chi tiết có lớp vỏ dày đáng kể thì quá rình hấp thụ ẩm có thể kéo dài đến nhiều tháng để đạt được trạng thái bão hòa.
Dadurch kann Zeit gewonnen werden.
Qua đó có thể kéo dài thời gian.
Die Einspritzdauer kann bei sehr kalter Luft um bis zu 20 % verlängert werden.
Thời gian phun có thể kéo dài thêm đến 20 % khi không khí có nhiệt độ rất thấp.
Verlängert man die Öffnungszeit des Einlassventils, so verbessert sich die Zylinderfüllung bei hohen Drehzahlen.
Nếu có thể kéo dài thời gian mở của xú páp nạp, việc nạp khí xi lanh sẽ được cải thiện ở tốc độ quay cao.
[VI] sức căng, có thể kéo dài, có thể mở rông được
[EN] Ductility
dehnbar /adj/C_DẺO/
[EN] extensible
[VI] có thể kéo dài, có thể mở rộng được