Việt
tính dẻo
tính rèn được
tính dễ kéo sợi
tính dễ dát
Kéo dài
Tính dẻo dai
tính kéo dài được
tính mềm
tính dễ uốn
tính dễ uốn nắn
tính dễ bảo
độ dẻo
độ dẻo dai
tính kéo sợi được
tính rèn
tinh dẻ dát
độ giãn
tínhđàn hói
tính đàn hồi
sức căng
có thể kéo dài
có thể mở rông được
Độ dai
Anh
Ductility
doggedness
Đức
Zähigkeit
Duktilität
Dehnbarkeit
Hämmerbarkeit
Dehnvermögen
Pháp
Ductilité
[VI] Độ dai
[EN] doggedness, ductility
[VI] độ giãn, tínhđàn hói
[EN] Ductility
[VI] độ giãn, tính đàn hồi
[VI] sức căng, có thể kéo dài, có thể mở rông được
Hämmerbarkeit /f/L_KIM/
[EN] ductility
[VI] tính rèn được; tính dễ dát, tính dẻo
Dehnbarkeit /f/L_KIM/
[VI] tính dẻo, tính dễ kéo sợi
Dehnvermögen /nt/CNSX/
ductility
tính rèn (được); tinh dẻ dát (vuốtk tinh dẻo
tính dẻo, tính rèn được, tính dễ kéo sợi, tính dễ dát
tính dẻo, tính kéo sợi được
DUCTILITY
tinh dẻo Tính chất của một số kim loại có khả năng chịu được những biến dạng dư ngay cả khí ờ trạng thái nguội, mà không bị gảy. ngược lại với tính dòn dễ gãy. Xem thêm plastic material
tính dẻo, tính dễ kéo sợi Tính dẻo là tính chất của kim loại có khả năng kéo thành sợi có tiết diện nhỏ mà không bị gãy đứt.
ductility /SCIENCE,TECH,INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Duktilität
[FR] ductilité
tính dẻo , độ dẻo
[dʌk'tiliti]
o (kim loại) tính kéo dài được
Khả năng của một chất có thể kéo dài mà khoan bị gãy.
o tính mềm, tính dễ uốn
o tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo
[VI] Tính dẻo dai
[VI] Kéo dài [độ]
[FR] Ductilité
[VI] Độ kéo dài, tính bằng cm, của mẫu nhựa khi bị kéo đứt trong điều kiện nhiệt độ và tốc độ kéo quy định.