Việt
tính rèn được
tính dẻo
tính dễ dát
tính giãn dài
tính dễ kéo sợi
tính dẻo.
tính đàn hồi
đàn tính
độ giãn nở
khà năng rèn được
độ bền đứt
sự rèn được
Anh
forgeability
malleability
ductility
flexibility
softness
tenacity
dilatability
Đức
Schmiedbarkeit
Verformbarkeit unter Druckbeanspruchung
Hämmerbarkeit
Dehnbarkeit
Schmiedbarkeit /die; -/
sự rèn được; tính rèn được;
tính rèn được; độ bền đứt
độ giãn nở; tính rèn được
tính rèn được, khà năng rèn được
Schmiedbarkeit /f =/
tính rèn được, tính dẻo.
Dehnbarkeit /f =/
1. tính đàn hồi, đàn tính; 2. tính rèn được, tính dẻo.
Schmiedbarkeit /f/L_KIM/
[EN] malleability
[VI] tính rèn được, tính dẻo
Verformbarkeit unter Druckbeanspruchung /f/CNSX/
Hämmerbarkeit /f/L_KIM/
[EN] ductility
[VI] tính rèn được; tính dễ dát, tính dẻo
tính rèn được, tính dẻo, tính giãn dài
tính dẻo, tính rèn được, tính dễ kéo sợi, tính dễ dát
ductility, flexibility, softness, tenacity
ductility /cơ khí & công trình/
flexibility /cơ khí & công trình/
softness /cơ khí & công trình/
tenacity /cơ khí & công trình/