Việt
tính đàn hồi
đàn tính
tính co giãn
tính rèn được
tính dẻo.
1. Đàn tính
thích ứng tính
nhu thuận tính
tính chất mềm dẻo
dễ uốn 2. Tính dễ thuyết phục
dễ sai khiến 3. Tính linh hoạt
linh động.
Anh
elasticity
flexibility
Đức
Dehnbarkeit
1. Đàn tính, thích ứng tính, nhu thuận tính, tính chất mềm dẻo, dễ uốn 2. Tính dễ thuyết phục, dễ sai khiến 3. Tính linh hoạt, linh động.
Dehnbarkeit /f =/
1. tính đàn hồi, đàn tính; 2. tính rèn được, tính dẻo.
tính co giãn, tính đàn hồi, đàn tính