TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhu thuận tính

1. Đàn tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thích ứng tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhu thuận tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính chất mềm dẻo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dễ uốn 2. Tính dễ thuyết phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dễ sai khiến 3. Tính linh hoạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh động.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nhu thuận tính

flexibility

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

flexibility

1. Đàn tính, thích ứng tính, nhu thuận tính, tính chất mềm dẻo, dễ uốn 2. Tính dễ thuyết phục, dễ sai khiến 3. Tính linh hoạt, linh động.