Việt
1. Đàn tính
thích ứng tính
nhu thuận tính
tính chất mềm dẻo
dễ uốn 2. Tính dễ thuyết phục
dễ sai khiến 3. Tính linh hoạt
linh động.
Anh
flexibility
1. Đàn tính, thích ứng tính, nhu thuận tính, tính chất mềm dẻo, dễ uốn 2. Tính dễ thuyết phục, dễ sai khiến 3. Tính linh hoạt, linh động.